1. TSKT Hyundai HD65 - Đóng thùng mui bạt.
* Kích thước xe (mm):
+ Dài x Rộng x Cao : 6.255 x 2.180 x 2.870
+ Chiều dài cơ sở : 3.375
+ Khoảng sáng gầm xe : 200
+ Kích thước lòng thùng : 4.400 x 2.060 x 660/1.850
* Trọng lượng (kg):
+ Tự trọng : 3.105
+ Tải trọng : 2.500
+ Tổng trọng lượng : 5.800
2. TSKT Hyundai HD65 - Đóng thùng kín.
+ Dài x Rộng x Cao : 6.290 x 2.200 x 2.850
+ Chiều dài cơ sở : 3.375
+ Khoảng sáng gầm xe : 200
+ Kích thước lòng thùng : 4.410 x 2.050 x 1.800
* Trọng lượng (kg):
+ Tự trọng : 3.105
+ Tải trọng : 2.500
+ Tổng trọng lượng : 5.800
* Động cơ:
+ Loại động cơ : D4DB-D, tiêu chuẩn Euro II, Turbo.
+ Công suất lớn nhất(Ps) : 120
+ Hộp số : 5 số tiến, 1 số lùi
+ Vận tốc tối đa : 84km/h
+ Bình điện : 24V-90AH
+ Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 100
+ Tiêu hao nhiên liệu : 11L/100km
3.Thông số chung:
*Các thiết bị khác:
+ Tay lái trợ lực, tay lái gật gự, tấm chắn nắng, Radio, Điều hòa nhiệt độ (Kcal/h), cabin bật.
+ Hệ thống phanh: Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không. Phanh tay: Cơ cấu cơ khí khoá trục dẫn động chính.
+ Lốp xe : 7.00 x 16-10PR
+ Hệ thống treo: Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều.
+ Thiết bị kèm theo cho mỗi xe: 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ sửa xe theo tiêu chuẩn của Hyundai, 01 sổ bảo hành, 01 sách hướng dẫn sử dụng.
+ Dài x Rộng x Cao : 6.255 x 2.180 x 2.870
+ Chiều dài cơ sở : 3.375
+ Khoảng sáng gầm xe : 200
+ Kích thước lòng thùng : 4.400 x 2.060 x 660/1.850
* Trọng lượng (kg):
+ Tự trọng : 3.105
+ Tải trọng : 2.500
+ Tổng trọng lượng : 5.800
2. TSKT Hyundai HD65 - Đóng thùng kín.
+ Dài x Rộng x Cao : 6.290 x 2.200 x 2.850
+ Chiều dài cơ sở : 3.375
+ Khoảng sáng gầm xe : 200
+ Kích thước lòng thùng : 4.410 x 2.050 x 1.800
* Trọng lượng (kg):
+ Tự trọng : 3.105
+ Tải trọng : 2.500
+ Tổng trọng lượng : 5.800
* Động cơ:
+ Loại động cơ : D4DB-D, tiêu chuẩn Euro II, Turbo.
+ Công suất lớn nhất(Ps) : 120
+ Hộp số : 5 số tiến, 1 số lùi
+ Vận tốc tối đa : 84km/h
+ Bình điện : 24V-90AH
+ Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 100
+ Tiêu hao nhiên liệu : 11L/100km
3.Thông số chung:
*Các thiết bị khác:
+ Tay lái trợ lực, tay lái gật gự, tấm chắn nắng, Radio, Điều hòa nhiệt độ (Kcal/h), cabin bật.
+ Hệ thống phanh: Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không. Phanh tay: Cơ cấu cơ khí khoá trục dẫn động chính.
+ Lốp xe : 7.00 x 16-10PR
+ Hệ thống treo: Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều.
+ Thiết bị kèm theo cho mỗi xe: 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ sửa xe theo tiêu chuẩn của Hyundai, 01 sổ bảo hành, 01 sách hướng dẫn sử dụng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét